Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se calmer


[se calmer]
tự động từ
dịu đi; lặng
Le vent se calme
gió dịu đi
La mer s'est calmée
biển đã lặng
bình tĩnh lại
Calmez -vous
các anh hãy bình tĩnh lai đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.